Dịch vụ Xin Giấy Phép Kinh Doanh Công Ty TNHH Mới Nhất 2025

Thảo luận trong 'Diễn Đàn Mua Bán' bắt đầu bởi Leo Phucc, 23/3/25.

  1. Leo Phucc

    Leo Phucc Member

    Tham gia ngày:
    17/9/24
    Bài viết:
    49
    Được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Giới tính:
    Nam
    Xin Giấy Phép Kinh Doanh Công Ty TNHH Mới Nhất 2025
    Mở công ty TNHH đòi hỏi một trong những thủ tục quan trọng là xin giấy phép kinh doanh. Đây là văn bản pháp lý từ cơ quan nhà nước, chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Giấy phép này không chỉ giúp công ty hợp pháp hóa các hoạt động kinh doanh như ký hợp đồng hay xuất hóa đơn, mà còn là cơ sở để xây dựng uy tín và đảm bảo quyền lợi trước pháp luật. Vậy, quy định xin giấy phép kinh doanh cho công ty TNHH trong năm 2025 là gì? Cùng tìm hiểu các yêu cầu và quy trình cần thiết trong bài viết này!

    [​IMG]

    Hình thumbnail

    Giấy phép kinh doanh công ty TNHH là gì?
    Giấy phép kinh doanh công ty TNHH là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép doanh nghiệp chính thức hoạt động theo đúng quy định pháp luật Việt Nam. Đây là điều kiện bắt buộc để công ty TNHH có thể triển khai các hoạt động kinh doanh hợp pháp, bao gồm ký kết hợp đồng, xuất hóa đơn, thực hiện giao dịch tài chính và tham gia thị trường một cách minh bạch.


    1. Vai trò của giấy phép kinh doanh công ty TNHH
    Giấy phép kinh doanh không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng:

    • Hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp được công nhận chính thức và có quyền thực hiện các giao dịch thương mại.

    • Xây dựng uy tín và niềm tin: Khách hàng, đối tác sẽ yên tâm hơn khi làm việc với một công ty có đầy đủ giấy phép theo quy định.

    • Đáp ứng nghĩa vụ pháp lý: Giấy phép kinh doanh là cơ sở để doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế, bảo vệ quyền lợi của chính mình trước pháp luật.

    • Hỗ trợ mở rộng quy mô: Một công ty có giấy phép đầy đủ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng, kêu gọi đầu tư hoặc tham gia các dự án lớn.

    1. Nội dung chính trong giấy phép kinh doanh công ty TNHH
    Giấy phép kinh doanh của công ty TNHH chứa các thông tin quan trọng, phản ánh đầy đủ tình trạng pháp lý và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp. Cụ thể:

    • Tên công ty và mã số doanh nghiệp: Mỗi doanh nghiệp có một mã số doanh nghiệp duy nhất và không được sử dụng lại để cấp cho doanh nghiệp khác, giúp cơ quan quản lý và đối tác nhận diện công ty.

    • Địa chỉ trụ sở chính: Là nơi công ty đặt cơ sở làm việc, phải có địa chỉ rõ ràng và hợp pháp.

    • Ngành nghề kinh doanh: Quy định phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, cần đảm bảo phù hợp với danh mục ngành nghề của Nhà nước. Tuy nhiện ngành nghề hiện nay không thể hiện trên Giấy phép kinh doanh nữa, chỉ thể hiện trên cổng thông tin doanh nghiệp hoặc Giấy xác nhận Ngành nghề khi công ty đăng ký thay đổi về mục ngành nghề.

    • Vốn điều lệ: Là mức vốn cam kết của chủ sở hữu hoặc các thành viên góp vốn, ảnh hưởng đến quyền lợi và trách nhiệm tài chính của công ty.

    • Thông tin về người đại diện theo pháp luật: Đây là cá nhân chịu trách nhiệm điều hành công ty, đứng tên trong các giao dịch quan trọng và làm việc với cơ quan chức năng.

    1. Tại sao cần xin giấy phép kinh doanh trước khi hoạt động?
    Theo quy định pháp luật, mọi doanh nghiệp, bao gồm công ty TNHH, phải có giấy phép kinh doanh trước khi đi vào hoạt động. Nếu không có giấy phép, công ty sẽ gặp nhiều rủi ro như:

    • Bị xử phạt hành chính do hoạt động trái phép.

    • Không thể mở tài khoản ngân hàng hoặc thực hiện các giao dịch quan trọng.

    • Không được xuất hóa đơn, dẫn đến khó khăn trong hoạt động thương mại.

    • Gặp trở ngại khi ký hợp đồng với đối tác lớn vì thiếu tính pháp lý.
    Việc xin giấy phép kinh doanh công ty TNHH là bước đầu tiên và quan trọng nhất để doanh nghiệp hoạt động

    Các loại hình công ty TNHH và đặc điểm từng loại
    Hiện nay, công ty TNHH có hai loại hình chính:

    1. Công ty TNHH một thành viên
    Đây là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu, nắm giữ 100% vốn điều lệ.

    Đặc điểm của công ty TNHH một thành viên

    • Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định hoạt động kinh doanh: Vì chỉ có một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu công ty, họ có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến chiến lược, tài chính và quản lý mà không cần thông qua ý kiến của các thành viên khác.

    • Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm với số tiền đã góp vào công ty, không bị ảnh hưởng bởi tài sản cá nhân trong trường hợp công ty gặp rủi ro tài chính.

    • Không được phát hành cổ phần: Công ty TNHH một thành viên không thể huy động vốn từ công chúng bằng cách phát hành cổ phần, điều này giới hạn khả năng mở rộng vốn so với công ty cổ phần.

    • Cơ cấu quản lý đơn giản: Công ty có thể hoạt động theo mô hình chủ tịch công ty hoặc chủ tịch công ty + giám đốc/tổng giám đốc, giúp việc quản lý gọn nhẹ, ít phức tạp hơn.
    Ưu điểm và hạn chế

    • Ưu điểm: Dễ dàng quản lý, không cần họp hội đồng thành viên, chủ sở hữu có toàn quyền quyết định.

    • Hạn chế: Khó huy động vốn hơn so với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.

    1. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
    Đây là loại hình doanh nghiệp có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn, thường phù hợp với các nhóm sáng lập hoặc công ty gia đình.

    Đặc điểm của công ty TNHH hai thành viên trở lên

    [​IMG]

    Đặc điểm của công ty TNHH 2 thành viên

    • Cơ cấu quản lý chặt chẽ nhưng linh hoạt hơn: Công ty có thể có hội đồng thành viên, giám đốc/tổng giám đốc và có thể bổ nhiệm các chức danh quản lý khác để vận hành doanh nghiệp hiệu quả hơn.

    • Các thành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp: Giống như công ty TNHH một thành viên, các thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp, hạn chế rủi ro tài chính cá nhân.

    • Huy động vốn dễ dàng hơn nhưng không được phát hành cổ phần: Công ty có thể tăng vốn bằng cách tiếp nhận thêm thành viên góp vốn hoặc tăng mức vốn góp của các thành viên hiện tại, nhưng không thể phát hành cổ phần như công ty cổ phần.

    • Cần sự đồng thuận giữa các thành viên: Vì có nhiều thành viên, một số quyết định quan trọng phải được thông qua hội đồng thành viên, điều này có thể khiến việc ra quyết định mất nhiều thời gian hơn.
    Ưu điểm và hạn chế

    • Ưu điểm: Huy động vốn linh hoạt hơn công ty TNHH một thành viên, cơ cấu quản lý chuyên nghiệp hơn.

    • Hạn chế: Việc ra quyết định cần có sự đồng thuận của các thành viên, có thể gây mất thời gian.
    Việc lựa chọn loại hình công ty TNHH một thành viên hay hai thành viên trở lên phụ thuộc vào nhu cầu và định hướng phát triển của doanh nghiệp. Nếu bạn muốn quản lý doanh nghiệp một cách độc lập, không cần họp bàn với thành viên khác, thì công ty TNHH một thành viên là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn có đối tác kinh doanh, muốn huy động thêm vốn từ nhiều người nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát chặt chẽ, công ty TNHH hai thành viên trở lên sẽ là phương án tốt hơn. Hiểu rõ đặc điểm của từng loại hình giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn, đảm bảo hoạt động hiệu quả và phù hợp với mục tiêu phát triển lâu dài.


    Để xin giấy phép kinh doanh công ty TNHH, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng quy trình theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các giấy tờ cần thiết và các bước cụ thể để đăng ký kinh doanh.

    Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh công ty TNHH
    Hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty TNHH bao gồm các tài liệu quan trọng sau:

    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là mẫu văn bản theo quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong đó ghi rõ thông tin về công ty như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật.

    • Điều lệ công ty: Văn bản này xác định cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, quy chế hoạt động và quản lý công ty. Điều lệ phải có đầy đủ chữ ký của chủ sở hữu (đối với công ty TNHH một thành viên) hoặc tất cả các thành viên sáng lập (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên).

    • Danh sách thành viên góp vốn: Áp dụng cho công ty TNHH hai thành viên trở lên, danh sách này phải có thông tin chi tiết của từng thành viên, bao gồm họ tên, số CMND/CCCD/hộ chiếu, địa chỉ, tỷ lệ góp vốn và hình thức góp vốn.

    • Bản sao giấy tờ pháp lý: Gồm CMND/CCCD/hộ chiếu bản sao y công chứng của người đại diện theo pháp luật và các thành viên góp vốn (nếu có). Đối với tổ chức góp vốn, cần có bản sao y công chứng giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của tổ chức đó.

    • Chứng từ xác nhận vốn điều lệ: Một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định thì doanh nghiệp cần có giấy tờ chứng minh vốn, chẳng hạn như xác nhận ký quỹ ngân hàng.

    • Giấy ủy quyền: Nếu người nộp hồ sơ không phải là đại diện theo pháp luật của công ty, cần có giấy ủy quyền hợp lệ kèm theo CMND/CCCD sao y công chứng của người đi nộp.
    [​IMG]

    Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ giúp doanh nghiệp tránh bị yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh

    Thủ tục xin giấy phép kinh doanh công ty TNHH
    Sau khi hoàn thành hồ sơ, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau để xin giấy phép kinh doanh:

    • Bước 1: Nộp hồ sơ

      • Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hoặc nộp trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính.

      • Khi nộp trực tiếp, doanh nghiệp cần mang theo bản cứng hồ sơ và đóng lệ phí theo quy định. Nếu nộp online, cần có tài khoản đăng ký và chữ ký số để xác thực thông tin.
    • Bước 2: Cơ quan đăng ký xem xét hồ sơ

      • Sau khi nhận hồ sơ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ kiểm tra tính hợp lệ trong vòng 3 - 5 ngày làm việc.

      • Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (giấy phép kinh doanh). Nếu hồ sơ có sai sót, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung.
    • Bước 3: Nhận giấy phép kinh doanh và thực hiện các thủ tục sau cấp phép

      • Sau khi nhận giấy phép, doanh nghiệp cần khắc dấu công ty và công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp phép.

      • Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng, đăng ký chữ ký số để thực hiện nghĩa vụ thuế điện tử, và hoàn tất các thủ tục về phát hành hóa đơn GTGT nếu có nhu cầu sử dụng.
    Thực hiện đúng và đầy đủ các bước trên giúp doanh nghiệp nhanh chóng có giấy phép kinh doanh, tránh các sai sót dẫn đến việc bị từ chối hoặc kéo dài thời gian đăng ký.


    Thời gian và chi phí làm giấy phép kinh doanh công ty TNHH
    Để đăng ký giấy phép kinh doanh cho công ty TNHH, doanh nghiệp cần nắm rõ thời gian xử lý hồ sơ và các khoản chi phí cần thiết nhằm chủ động trong quá trình chuẩn bị.


    1. Thời gian xin giấy phép kinh doanh
    Thông thường, thời gian cấp giấy phép kinh doanh công ty TNHH dao động từ 3 - 5 ngày làm việc, tính từ khi cơ quan đăng ký doanh nghiệp nhận được hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, nếu hồ sơ có sai sót, doanh nghiệp sẽ cần bổ sung hoặc chỉnh sửa, dẫn đến thời gian xử lý bị kéo dài.

    • Hồ sơ hợp lệ ngay từ lần nộp đầu tiên: Doanh nghiệp có thể nhận giấy phép kinh doanh trong khoảng 3 - 5 ngày làm việc.

    • Hồ sơ cần bổ sung, chỉnh sửa: Nếu bị yêu cầu sửa đổi, doanh nghiệp có thể mất thêm từ 3 - 7 ngày làm việc tùy vào mức độ sai sót và thời gian xử lý bổ sung.

    • Trường hợp nộp hồ sơ online: Việc đăng ký qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp giúp giảm thời gian đi lại, tuy nhiên quá trình xử lý vẫn tuân theo khung thời gian từ 3 - 5 ngày làm việc.
    Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác ngay từ đầu sẽ giúp rút ngắn thời gian đăng ký và tránh các phiền toái không cần thiết.


    1. Chi phí xin giấy phép kinh doanh công ty TNHH
    Chi phí để đăng ký giấy phép kinh doanh công ty TNHH bao gồm các khoản phí hành chính và chi phí phát sinh liên quan. Cụ thể như sau:

    a. Phí hành chính bắt buộc

    • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ (bắt buộc đối với tất cả doanh nghiệp).

    • Doanh nghiệp có thể Thanh toán phí bằng hình thức online nếu nộp hồ sơ online trên trang Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
    b. Chi phí phát sinh liên quan

    • Chi phí khắc dấu công ty: Khoảng 200.000 - 500.000 VNĐ, tùy theo đơn vị cung cấp dịch vụ.

    • Chi phí mua chữ ký số (để kê khai thuế điện tử): 1.500.000 - 2.000.000 VNĐ/năm, tùy vào gói dịch vụ và nhà cung cấp chữ ký số.

    • Chi phí mở tài khoản ngân hàng và nộp thuế môn bài: 1.000.000 - 3.000.000 VNĐ, bao gồm phí mở tài khoản, phí duy trì tài khoản tùy vào mỗi Ngân hàng, hiện nay lệ phí Môn bài năm đầu tiên sẽ được miễn đối với doanh nghiệp mới thành lập.
    c. Tổng chi phí dự kiến

    Tổng chi phí để hoàn tất thủ tục xin giấy phép kinh doanh công ty TNHH dao động từ 3.000.000 - 5.000.000 VNĐ, tùy vào các yếu tố như:

    • Doanh nghiệp tự thực hiện hay thuê dịch vụ hỗ trợ.

    • Loại chữ ký số và ngân hàng mà doanh nghiệp lựa chọn.

    • Khu vực đăng ký kinh doanh (một số địa phương có mức phí chênh lệch nhẹ).
    Việc hiểu rõ các khoản chi phí giúp doanh nghiệp chuẩn bị ngân sách hợp lý và tránh phát sinh chi phí không mong muốn trong quá trình đăng ký kinh doanh.

    Lưu ý quan trọng khi xin giấy phép kinh doanh công ty TNHH
    Để đảm bảo quá trình đăng ký giấy phép kinh doanh công ty TNHH diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng sau. Việc nắm vững các yêu cầu pháp lý và thực hiện đúng quy trình sẽ giúp tránh sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí.


    Chọn ngành nghề kinh doanh đúng quy định

    Doanh nghiệp cần xác định rõ ngành nghề kinh doanh và đảm bảo tuân thủ theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam. Một số điểm cần lưu ý:

    • Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Một số lĩnh vực yêu cầu chứng chỉ hành nghề (ví dụ: luật, kế toán, y tế) hoặc vốn pháp định tối thiểu (ví dụ: tài chính, bảo hiểm,).

    • Mã ngành kinh doanh: Khi đăng ký, doanh nghiệp cần tra cứu mã ngành tương ứng để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ.

    • Bổ sung ngành nghề sau này: Nếu chưa đăng ký ngay từ đầu, doanh nghiệp có thể bổ sung ngành nghề kinh doanh nhưng sẽ cần thực hiện thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh.

    Xác định vốn điều lệ hợp lý

    Vốn điều lệ là số vốn do các thành viên góp vào công ty và có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp cần cân nhắc:

    • Mức vốn điều lệ phù hợp: Luật không quy định mức vốn tối thiểu (trừ ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định), nhưng vốn điều lệ quá thấp có thể ảnh hưởng đến uy tín khi hợp tác với đối tác.

    • Ảnh hưởng đến thuế môn bài: Mức thuế môn bài được tính theo vốn điều lệ:

      • Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: Thuế môn bài 3.000.000 VNĐ/năm.

      • Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: Thuế môn bài 2.000.000 VNĐ/năm.

      • Doanh nghiệp mới thành lập: Được miễn thuế môn bài trong năm đầu tiên.

    Địa chỉ trụ sở hợp lệ

    Trụ sở công ty TNHH phải có địa chỉ rõ ràng và tuân thủ quy định pháp luật. Một số lưu ý quan trọng:

    • Không được đặt tại chung cư dùng để ở: Trừ trường hợp chung cư có chức năng thương mại, doanh nghiệp không thể đăng ký trụ sở tại các căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể.

    • Hợp đồng thuê văn phòng hợp lệ: Nếu thuê địa điểm kinh doanh, cần có hợp đồng thuê và giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp.

    • Tránh địa chỉ không rõ ràng: Việc đăng ký tại địa chỉ không có thực có thể khiến doanh nghiệp gặp rắc rối trong quá trình hoạt động.
    Đăng ký thuế và kê khai đúng hạn

    Sau khi nhận giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện các nghĩa vụ thuế theo quy định:

    • Đăng ký mã số thuế: Mã số doanh nghiệp là mã số thuế của công ty nên công ty không cần đăng ký mã số thuế..

    • Khai thuế ban đầu: Doanh nghiệp phải khai thuế ban đầu trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép.

    • Nộp thuế môn bài: Phải đóng thuế môn bài trước ngày 30/01 hàng năm, nếu chậm trễ sẽ bị xử phạt từ 2.000.000 - 10.000.000 VNĐ.

    • Đăng ký chữ ký số và nộp thuế điện tử: Công ty cần đăng ký chữ ký số để thực hiện kê khai thuế trực tuyến.

    Công bố thông tin doanh nghiệp

    Theo quy định, trong vòng 30 ngày sau khi được cấp giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp phải công bố thông tin đăng ký lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu không thực hiện đúng hạn, công ty có thể bị phạt từ 10.000.000 - 15.000.000 VNĐ.

    Nội dung công bố bao gồm:

    • Tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp.

    • Ngành nghề kinh doanh đã đăng ký.

    • Thông tin về vốn điều lệ, người đại diện pháp luật.

    Việc nắm rõ các lưu ý trên giúp doanh nghiệp hoàn thành thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh công ty TNHH nhanh chóng và đúng pháp luật. Ngoài ra, để tránh sai sót, doanh nghiệp có thể tham khảo ý kiến tư vấn từ chuyên gia hoặc đơn vị dịch vụ pháp lý nhằm đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi.


    Đăng ký giấy phép kinh doanh công ty TNHH là bước khởi đầu quan trọng để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và bền vững. Việc nắm vững các loại hình công ty TNHH, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ quy trình đăng ký không chỉ giúp rút ngắn thời gian xử lý mà còn tối ưu chi phí. Nếu cần hỗ trợ, bạn có thể tìm đến các dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện chính xác, suôn sẻ ngay từ đầu. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết về quy trình xin giấy phép kinh doanh công ty TNHH! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tận tâm và chuyên nghiệp.

    Luật Beta - Beta Law cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện cho doanh nghiệp.
    Beta Law luôn chú trọng xây dựng chiến lược phù hợp và hỗ trợ tận tâm cho từng khách hàng, giúp doanh nghiệp đáp ứng được các thủ tục pháp lý một cách suôn sẻ, an toàn và tối ưu chi phí.


    Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp, Beta Law đã trở thành điểm tựa đáng tin cậy, mang lại lợi ích và sự bảo vệ pháp lý tối ưu cho khách hàng.


    THÔNG TIN LIÊN HỆ

     
Nếu chưa có nick trên 6giay.vn thì dùng nick facebook bình luận nhé
  • Chia sẻ trang này