Xét nghiệm nước tiểu bằng máy tự động là phương pháp hiện đại giúp phân tích nhanh và chính xác các thành phần hóa học, tế bào và sắc tố trong mẫu nước tiểu. Tuy nhiên, để sử dụng máy hiệu quả, người dùng cần lưu ý về các bước trong quy trình sử dụng máy nhằm đảm bảo kết quả chính xác. Cùng Đất Việt Medical tìm hiểu chi tiết về những lưu ý này trong bài viết. Xét nghiệm nước tiểu bằng máy tự động là gì? Xét nghiệm nước tiểu bằng máy tự động là quy trình phân tích mẫu nước tiểu được thực hiện hoàn toàn bằng thiết bị tự động hóa, thay thế cho các thao tác thủ công truyền thống. Máy có khả năng phát hiện và định lượng nhiều thông số khác nhau như protein, glucose, ketone, bilirubin, pH, bạch cầu, hồng cầu và nitrite. Dựa trên kết quả đo lường, bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng chức năng thận, gan, hệ tiết niệu, cũng như phát hiện sớm các bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường hay nhiễm trùng đường tiểu. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là tính chính xác và tốc độ. Máy có thể phân tích hàng chục mẫu trong thời gian ngắn, giảm thiểu sai sót do con người và cho kết quả có độ lặp lại cao. Hơn nữa, kết quả được hiển thị và lưu trữ trực tiếp trên hệ thống, giúp dễ dàng tích hợp vào phần mềm quản lý xét nghiệm (LIS). Nhờ ứng dụng công nghệ cảm biến quang học và xử lý hình ảnh tiên tiến, xét nghiệm nước tiểu bằng máy tự động mang lại giá trị lớn trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe, hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị nhanh chóng, chính xác và khoa học. Nguyên lý hoạt động của máy xét nghiệm nước tiểu tự động Máy xét nghiệm nước tiểu tự động hoạt động dựa trên nguyên lý quang điện (photoelectric colorimetry). Đây là phương pháp đo cường độ ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua que thử sau khi que tiếp xúc với mẫu nước tiểu. Trên mỗi que thử có các vùng phản ứng chứa thuốc thử đặc hiệu. Khi các chất trong nước tiểu (như protein, glucose hoặc bilirubin) tương tác với thuốc thử, phản ứng hóa học sẽ tạo ra sự thay đổi màu sắc. Máy sử dụng hệ quang phổ toàn phần (full spectrum) để chiếu ánh sáng qua các vùng phản ứng này. Bộ cảm biến quang học sẽ ghi nhận cường độ ánh sáng phản xạ, chuyển đổi thành tín hiệu điện và xử lý bằng thuật toán nội bộ. Mỗi mức màu sắc tương ứng với nồng độ cụ thể của chất cần đo, từ đó xác định được kết quả xét nghiệm. Công nghệ đo quang học đa bước sóng giúp tăng độ nhạy và độ chính xác của phép đo, hạn chế nhiễu do ánh sáng bên ngoài hoặc sai lệch do màu nền của mẫu. Ngoài ra, nhiều dòng máy hiện đại còn được tích hợp bộ hiệu chuẩn tự động và hệ thống kiểm soát chất lượng (QC) để đảm bảo kết quả luôn đạt chuẩn. Xem thêm: https://datvietmedical.com/xet-nghi...tu-dong-la-gi-luu-y-khi-thuc-hien-nid664.html