Gai đôi cột sống S1 là một dị tật bẩm sinh khá phổ biến ở vùng xương cùng (S1). Nhiều người phát hiện tình trạng này khi chụp X-quang, CT hoặc MRI vì các lý do sức khỏe khác, từ đó lo lắng không biết gai đôi cột sống S1 có nguy hiểm không, nguyên nhân do đâu và cần điều trị như thế nào. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này. Gai đôi cột sống S1 là gì? Gai đôi cột sống S1 (Spina Bifida Occulta) là tình trạng một phần xương cung sau của đốt sống S1 không khép kín hoàn toàn. Điều này khiến cấu trúc cột sống không liền mạch, tạo ra khe hở nhỏ ở vị trí S1. Đa số các trường hợp gai đôi cột sống S1 là dị tật lành tính, không gây triệu chứng và không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể kèm theo bất thường về thần kinh hoặc dễ gặp các bệnh lý cột sống khác. Nguyên nhân gây gai đôi cột sống S1 Nguyên nhân chính xác của gai đôi cột sống S1 chưa được xác định rõ, nhưng các yếu tố sau có thể liên quan: Dị tật bẩm sinh: Trong quá trình phát triển thai nhi, ống thần kinh không khép kín hoàn toàn, dẫn đến hình thành khe hở ở đốt sống S1. Thiếu acid folic khi mang thai: Đây là yếu tố nguy cơ phổ biến làm tăng khả năng trẻ sinh ra bị dị tật ống thần kinh. Yếu tố di truyền: Gia đình có người từng mắc dị tật cột sống có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Môi trường và lối sống của mẹ bầu: Sử dụng rượu bia, thuốc lá, dinh dưỡng kém trong thai kỳ cũng có thể ảnh hưởng. Triệu chứng của gai đôi cột sống S1 Phần lớn trường hợp gai đôi cột sống S1 không có triệu chứng rõ rệt và chỉ được phát hiện tình cờ. Tuy nhiên, một số người có thể gặp: Đau âm ỉ vùng thắt lưng, nhất là khi vận động nhiều. Tê bì hoặc yếu cơ chân do ảnh hưởng đến dây thần kinh (hiếm gặp). Bất thường về cột sống như cong vẹo, gù lưng. Vùng da trên vị trí S1 có thể xuất hiện bất thường: lông mọc nhiều, vết lõm hoặc bớt sắc tố. Gai đôi cột sống S1 có nguy hiểm không? Phần lớn gai đôi cột sống S1 lành tính và không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể: Làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống. Gây đau lưng mạn tính, ảnh hưởng sinh hoạt và công việc. Hiếm gặp hơn, có thể gây rối loạn cảm giác hoặc vận động nếu liên quan đến thần kinh. Do đó, khi được chẩn đoán, người bệnh không nên chủ quan mà cần theo dõi và thăm khám định kỳ. Chẩn đoán gai đôi cột sống S1 Để xác định chính xác tình trạng, bác sĩ có thể chỉ định: Chụp X-quang: Phát hiện khe hở ở đốt sống S1. Chụp MRI hoặc CT: Đánh giá chi tiết cấu trúc cột sống và dây thần kinh. Khám lâm sàng: Kiểm tra dấu hiệu đau, tê bì hoặc yếu cơ. Cách điều trị gai đôi cột sống S1 Việc điều trị gai đôi cột sống S1 phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng và triệu chứng của bệnh nhân. 1. Điều trị bảo tồn Áp dụng cho hầu hết trường hợp không có triệu chứng nặng: Nghỉ ngơi hợp lý, tránh vận động mạnh hoặc mang vác nặng. Tập thể dục nhẹ nhàng: Yoga, bơi lội, đi bộ giúp tăng cường sức khỏe cột sống. Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ bụng, cơ lưng. Dùng thuốc giảm đau, kháng viêm nếu có triệu chứng đau lưng. 2. Điều trị can thiệp Chỉ áp dụng khi bệnh gây đau nặng, ảnh hưởng thần kinh hoặc biến chứng: Tiêm thuốc giảm đau tại chỗ: Giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng. Phẫu thuật: Hiếm khi cần, chỉ dùng trong trường hợp dị tật ảnh hưởng nghiêm trọng đến thần kinh hoặc cấu trúc cột sống. Cách phòng ngừa gai đôi cột sống S1 Dị tật này hình thành từ giai đoạn bào thai, do đó phòng ngừa cần bắt đầu từ khi chuẩn bị mang thai: Bổ sung acid folic (400 – 800 mcg/ngày) trước và trong thai kỳ. Chế độ dinh dưỡng đầy đủ: Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây. Tránh rượu bia, thuốc lá và chất kích thích trong thai kỳ. Khám thai định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi. Kết luận Gai đôi cột sống S1 là một dị tật bẩm sinh thường gặp, đa số lành tính và không gây nguy hiểm nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể kèm theo triệu chứng đau lưng hoặc biến chứng thần kinh. Người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh, tập luyện hợp lý và thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng. Đối với phụ nữ mang thai, bổ sung acid folic và chế độ dinh dưỡng khoa học là cách phòng ngừa hiệu quả nhất.