Thẩm Định Giá Chi Tiết Về Giá Dịch Vụ Thẩm Định Giá: Quy Định và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Thảo luận trong 'Diễn Đàn Mua Bán' bắt đầu bởi Ngọc Tuân, 24/7/25 lúc 14:22.

  1. Giá dịch vụ thẩm định giá là một trong những mối quan tâm hàng đầu của khách hàng khi có nhu cầu xác định giá trị tài sản. Việc hiểu rõ cách thức xác định, các yếu tố cấu thành và khung pháp lý liên quan đến phí thẩm định giá sẽ giúp khách hàng có cái nhìn minh bạch, từ đó lựa chọn được dịch vụ phù hợp và hiệu quả nhất. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quy định hiện hành và các yếu tố ảnh hưởng đến giá dịch vụ thẩm định giá tại Việt Nam.

    I. Khái Niệm và Ý Nghĩa của Giá Dịch Vụ Thẩm Định Giá

    1. Khái niệm: Giá dịch vụ thẩm định giá là khoản chi phí mà khách hàng phải trả cho doanh nghiệp thẩm định giá để được cung cấp dịch vụ xác định giá trị tài sản. Khoản chi phí này bao gồm toàn bộ các chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện dịch vụ, từ khảo sát, thu thập thông tin, phân tích dữ liệu cho đến lập báo cáo và cấp chứng thư thẩm định giá.
    2. Ý nghĩa:
      • Đối với khách hàng: Là yếu tố quan trọng để khách hàng cân nhắc, lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ. Một mức phí hợp lý, tương xứng với chất lượng dịch vụ sẽ mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
      • Đối với doanh nghiệp thẩm định giá: Là nguồn thu nhập để duy trì hoạt động, chi trả cho đội ngũ chuyên gia, đầu tư vào công nghệ và quy trình, đồng thời đảm bảo lợi nhuận để phát triển bền vững.
      • Đối với thị trường: Giúp hình thành một thị trường dịch vụ thẩm định giá cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích các doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ.
    II. Khung Pháp Lý Về Giá Dịch Vụ Thẩm Định Giá


    Việc quản lý giá dịch vụ thẩm định giá tại Việt Nam được quy định chủ yếu bởi:

    1. Luật Giá 2012: Điều 24 Luật Giá 2012 quy định về dịch vụ thẩm định giá thuộc danh mục Nhà nước định khung giá hoặc giá trần, giá sàn. Đây là cơ sở pháp lý cao nhất cho việc quản lý giá dịch vụ thẩm định giá.
    2. Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/08/2013 của Chính phủ: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá. Điều 15 của Nghị định này quy định về khung giá dịch vụ thẩm định giá của Nhà nước.
    3. Thông tư số 145/2013/TT-BTC ngày 26/10/2013 của Bộ Tài chính: Hướng dẫn thực hiện Nghị định 89/2013/NĐ-CP. Thông tư này quy định cụ thể về khung giá tối thiểu, tối đa đối với dịch vụ thẩm định giá của Nhà nước.
    4. Các văn bản pháp luật khác có liên quan: (như Luật Doanh nghiệp, Luật Dân sự, các Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam,…) cũng gián tiếp ảnh hưởng đến việc xác định giá dịch vụ.

    Quan trọng: Theo Điều 15 Nghị định 89/2013/NĐ-CP và Thông tư 145/2013/TT-BTC, Nhà nước quy định khung giá dịch vụ thẩm định giá áp dụng cho các trường hợp thẩm định giá tài sản của Nhà nước phục vụ mục đích quản lý nhà nước. Đối với các trường hợp thẩm định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân khác (không phải tài sản Nhà nước hoặc không vì mục đích quản lý nhà nước), giá dịch vụ sẽ được xác định theo thỏa thuận giữa khách hàng và doanh nghiệp thẩm định giá trên cơ sở cạnh tranh và cung cầu thị trường.

    III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Dịch Vụ Thẩm Định Giá


    Giá dịch vụ thẩm định giá không cố định mà biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính:

    1. Loại Hình Tài Sản Cần Thẩm Định

    • Bất động sản: Thường có chi phí thẩm định cao hơn so với động sản do tính phức tạp về pháp lý, vị trí, quy hoạch, và sự đa dạng về đặc điểm.
      • Nhà phố, biệt thự, căn hộ: Phí có thể khác nhau tùy thuộc diện tích, vị trí, tình trạng pháp lý.
      • Đất đai (đất nông nghiệp, đất ở, đất sản xuất kinh doanh): Chi phí có thể thay đổi dựa trên diện tích, vị trí, mục đích sử dụng, và khả năng quy hoạch.
      • Dự án bất động sản: Là loại hình phức tạp nhất, đòi hỏi nhiều công sức và chuyên môn, do đó chi phí thẩm định thường rất cao.
    • Động sản:
      • Ô tô, xe máy: Thường có mức phí thấp hơn, dễ xác định do có thị trường giao dịch rõ ràng.
      • Máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất: Chi phí có thể cao tùy thuộc vào độ phức tạp, công nghệ, tuổi đời, và mức độ chuyên dụng.
      • Hàng hóa, vật tư: Tùy thuộc vào chủng loại, số lượng, và đặc tính bảo quản.
    • Giá trị doanh nghiệp, cổ phần, tài sản vô hình: Đây là những loại hình thẩm định rất phức tạp, đòi hỏi chuyên môn cao về tài chính, kế toán, luật pháp và phân tích kinh doanh. Do đó, chi phí thẩm định thường là cao nhất.
    2. Mục Đích Thẩm Định Giá


    Mục đích thẩm định sẽ ảnh hưởng đến phạm vi công việc, mức độ chi tiết và trách nhiệm pháp lý của thẩm định viên:

    • Mua bán, chuyển nhượng, góp vốn: Cần độ chính xác cao để đảm bảo quyền lợi các bên.
    • Thế chấp vay vốn ngân hàng: Yêu cầu tuân thủ các quy định của ngân hàng và tiêu chuẩn thẩm định chặt chẽ.
    • Giải quyết tranh chấp tại Tòa án: Đòi hỏi tính khách quan tuyệt đối, khả năng bảo vệ kết quả trước Tòa.
    • Đền bù, bồi thường: Cần căn cứ pháp lý vững chắc.
    • Cổ phần hóa, giải thể doanh nghiệp: Phức tạp do liên quan đến nhiều loại tài sản và cấu trúc tài chính.
    • Mục đích tài chính kế toán, thuế: Yêu cầu tuân thủ các chuẩn mực kế toán và luật thuế.
    3. Độ Phức Tạp của Tài Sản và Thông Tin

    • Tính đầy đủ và rõ ràng của hồ sơ pháp lý: Tài sản có giấy tờ đầy đủ, rõ ràng, không tranh chấp sẽ dễ thẩm định hơn và chi phí thấp hơn. Ngược lại, tài sản có pháp lý phức tạp, thiếu giấy tờ, đang tranh chấp sẽ tốn nhiều thời gian xác minh và chi phí cao hơn.
    • Đặc điểm kỹ thuật của tài sản: Tài sản càng phức tạp về công nghệ, ít phổ biến trên thị trường, càng khó thu thập thông tin so sánh và đòi hỏi chuyên môn sâu của thẩm định viên, dẫn đến chi phí cao hơn.
    • Số lượng tài sản cần thẩm định: Thẩm định số lượng lớn tài sản (ví dụ: toàn bộ tài sản cố định của một nhà máy) thường có mức phí cao hơn so với thẩm định một tài sản đơn lẻ.
    • Tính sẵn có của dữ liệu thị trường: Đối với các tài sản có thị trường giao dịch sôi động, dữ liệu dễ thu thập, chi phí sẽ thấp hơn. Đối với tài sản hiếm, ít giao dịch, thẩm định viên phải tốn nhiều công sức để tìm kiếm và phân tích dữ liệu, chi phí sẽ cao hơn.
    4. Thời Gian Thẩm Định (Tính khẩn cấp)

    • Nếu khách hàng yêu cầu hoàn thành báo cáo thẩm định trong thời gian gấp (cần kết quả ngay lập tức hoặc trong vài ngày), doanh nghiệp thẩm định giá có thể áp dụng mức phí ưu tiên hoặc phụ phí do phải huy động nguồn lực khẩn cấp để đáp ứng.
    5. Địa Điểm Tài Sản

    • Chi phí đi lại, khảo sát thực địa sẽ được tính vào phí dịch vụ. Nếu tài sản ở xa trung tâm, ở các vùng sâu, vùng xa, chi phí này sẽ cao hơn.
    6. Uy Tín và Kinh Nghiệm của Doanh Nghiệp Thẩm Định Giá

    • Các doanh nghiệp thẩm định giá có uy tín lâu năm, đội ngũ chuyên gia giỏi, kinh nghiệm phong phú trong nhiều lĩnh vực và quy trình làm việc chuyên nghiệp thường có mức phí cao hơn so với các đơn vị mới thành lập hoặc ít kinh nghiệm. Tuy nhiên, đi kèm với đó là chất lượng dịch vụ, độ tin cậy của báo cáo và khả năng bảo vệ kết quả thẩm định trước các cơ quan chức năng hoặc tại Tòa án.
    7. Yêu Cầu Riêng của Khách Hàng

    • Một số khách hàng có thể có những yêu cầu đặc biệt về định dạng báo cáo, số lượng bản sao, hoặc các dịch vụ tư vấn đi kèm, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí.
    IV. Cách Thức Xác Định Giá Dịch Vụ Thẩm Định Giá


    Thông thường, giá dịch vụ thẩm định giá được xác định theo một trong các cách sau:

    1. Tính theo tỷ lệ phần trăm (%) trên giá trị tài sản thẩm định: Đây là phương pháp phổ biến, đặc biệt đối với bất động sản. Tuy nhiên, mức tỷ lệ này sẽ giảm dần khi giá trị tài sản càng lớn (ví dụ: 0.X% cho 1 tỷ đầu tiên, sau đó là 0.YY% cho phần vượt 1 tỷ).
    2. Tính theo phí cố định (lump sum fee): Áp dụng cho các tài sản có giá trị nhỏ, hoặc các dịch vụ đơn giản, ít phức tạp.
    3. Tính theo thời gian làm việc của chuyên gia (time-based fee): Thường áp dụng cho các dự án thẩm định phức tạp như giá trị doanh nghiệp, tài sản vô hình, hoặc các trường hợp cần nghiên cứu chuyên sâu, nơi khó xác định trước mức độ công việc.
    4. Kết hợp các phương pháp: Một số doanh nghiệp có thể kết hợp các cách trên để đưa ra mức phí phù hợp nhất.

    Lưu ý: Trước khi ký hợp đồng, khách hàng nên yêu cầu doanh nghiệp thẩm định giá cung cấp báo giá chi tiết, rõ ràng, liệt kê các khoản mục chi phí để tránh phát sinh ngoài ý muốn.

    V. Lựa Chọn Đơn Vị Thẩm Định Giá Phù Hợp


    Để đảm bảo quyền lợi và nhận được báo cáo thẩm định giá chất lượng, khách hàng nên:

    • Ưu tiên các đơn vị có giấy phép hoạt động hợp pháp: Đảm bảo doanh nghiệp và thẩm định viên có đủ điều kiện hành nghề theo quy định của Bộ Tài chính.
    • Tham khảo uy tín và kinh nghiệm: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, các dự án đã thực hiện, phản hồi từ khách hàng cũ.
    • Yêu cầu báo giá chi tiết và minh bạch: So sánh báo giá từ nhiều đơn vị khác nhau để có cái nhìn tổng quan.
    • Tìm hiểu về quy trình làm việc: Đảm bảo quy trình được thực hiện chặt chẽ, khoa học, tuân thủ các tiêu chuẩn thẩm định giá.
    • Đánh giá khả năng hỗ trợ sau thẩm định: Đơn vị có sẵn sàng giải thích, làm rõ kết quả thẩm định khi cần thiết (ví dụ: tại Tòa án, với ngân hàng) hay không.

    Công ty TNHH Định giá Bến Thành – Hà Nội cam kết cung cấp dịch vụ thẩm định giá chuyên nghiệp, uy tín với mức phí cạnh tranh, minh bạch, được xây dựng dựa trên các yếu tố đã phân tích ở trên, đảm bảo mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.

    Rate this post

    Bài viết Chi Tiết Về Giá Dịch Vụ Thẩm Định Giá: Quy Định và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Công ty TNHH Định giá Bến Thành – Hà Nội.

    Continue reading...
     
Nếu chưa có nick trên 6giay.vn thì dùng nick facebook bình luận nhé
  • Chia sẻ trang này