Ý nghĩa xét nghiệm nước tiểu 10 thông số nằm ở khả năng giúp bác sĩ sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến thận, gan, đường tiết niệu, chuyển hóa hay nội tiết. Thông qua mẫu nước tiểu, người bệnh có thể được kiểm tra tới 10 chỉ số khác nhau chỉ trong vài phút với thao tác đơn giản nhưng mang lại giá trị lâm sàng cao. Bài viết hôm nay của Đất Việt Medical sẽ giới thiệu với bạn những thông tin về loại xét nghiệm này. Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số là gì? Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (còn gọi là tổng phân tích nước tiểu cơ bản bằng que thử nhanh) là phương pháp xét nghiệm nhằm đánh giá các đặc tính vật lý và hóa học của nước tiểu. Phương pháp này sử dụng que thử nhúng trực tiếp vào mẫu nước tiểu để phát hiện sự hiện diện và nồng độ tương đối của các chất hòa tan, đồng thời cung cấp thông tin sơ bộ về tình trạng chức năng thận, gan, chuyển hóa glucose, nhiễm trùng đường tiết niệu và rối loạn chuyển hóa. Cụ thể, que thử chứa 10 vùng phản ứng hóa học, mỗi vùng tương ứng với một chỉ số như: Glucose, protein, ketone, bilirubin, urobilinogen, hồng cầu, bạch cầu, nitrite, pH và tỷ trọng nước tiểu. Sau vài giây nhúng vào nước tiểu, các vùng trên que đổi màu tùy theo nồng độ chất có trong mẫu. Màu sắc này được so sánh với bảng màu chuẩn để đưa ra kết quả sơ bộ. Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số thường được chỉ định trong các đợt khám sức khỏe định kỳ, khi có triệu chứng tiểu buốt, tiểu ra máu, tiểu đục hoặc nghi ngờ các bệnh lý thận, gan, đái tháo đường, hay nhiễm khuẩn tiết niệu. Đây là xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, chi phí thấp nhưng rất hữu ích trong phát hiện bệnh sớm và theo dõi điều trị bệnh. Ý nghĩa xét nghiệm nước tiểu 10 thông số Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và phát hiện sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là ý nghĩa từng thông số xét nghiệm: Glucose (GLU): Chỉ số này giúp phát hiện dấu hiệu đái tháo đường, rối loạn dung nạp đường hoặc tổn thương ống thận. Bình thường không có glucose trong nước tiểu hoặc rất thấp; Bilirubin (BIL): Đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý gan mật như xơ gan, viêm gan virus, vàng da tắc mật, sỏi mật hoặc ung thư gan. Bình thường gần như không có bilirubin trong nước tiểu; Ketone (KET): Ketone xuất hiện khi cơ thể chuyển hóa chất béo bất thường, thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường, thai phụ ăn uống kém, hoặc người ăn kiêng nghiêm ngặt. Kết quả bình thường là âm tính; Tỷ trọng nước tiểu (SG): Chỉ số này giúp đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu của thận, giúp phát hiện các vấn đề như mất nước, suy thận, hoặc tiểu nhiều do tiểu đường; Hồng cầu niệu (BLD): Hồng cầu niệu xuất hiện trong viêm cầu thận, sỏi thận, nhiễm trùng tiết niệu hoặc chấn thương đường tiểu. Bình thường không có hồng cầu trong nước tiểu; Độ pH nước tiểu: pH thể hiện độ acid/kiềm của nước tiểu. pH bất thường có thể liên quan đến nhiễm trùng, sỏi tiết niệu, rối loạn chuyển hóa; Protein (PRO): Protein giúp phát hiện bệnh thận, tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc nhiễm trùng. Protein niệu kéo dài là dấu hiệu cảnh báo tổn thương thận; Urobilinogen (UBG): Urobilinogen giúp đánh giá chức năng gan và phân biệt nguyên nhân vàng da. Urobilinogen tăng cao khi gan bị tổn thương, giảm trong tắc mật; Nitrite (NIT): Nitrite giúp chỉ điểm nhiễm khuẩn đường tiết niệu, do một số vi khuẩn biến đổi nitrat thành nitrite; Bạch cầu (LEU): Chỉ số bạch cầu trong nước tiểu là dấu hiệu của viêm, nhiễm trùng niệu đạo, bàng quang hoặc thận. Bạch cầu tăng cao khi có nhiễm trùng tiểu. Xem thêm; https://datvietmedical.com/y-nghia-xet-nghiem-nuoc-tieu-10-thong-so-cach-thuc-hien-nid555.html